Có 4 kết quả:

瑰丽 guī lì ㄍㄨㄟ ㄌㄧˋ瑰麗 guī lì ㄍㄨㄟ ㄌㄧˋ規例 guī lì ㄍㄨㄟ ㄌㄧˋ规例 guī lì ㄍㄨㄟ ㄌㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) elegant
(2) magnificent
(3) exceptionally beautiful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) elegant
(2) magnificent
(3) exceptionally beautiful

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

regulations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

regulations

Bình luận 0